STT |
UBND Quận Huyện |
Nhà hàng ăn uống |
Cơ sở ăn uông |
||||
Đạt chuẩn |
Chưa Đạt |
Tổng Cộng |
Đạt chuẩn |
Chưa Đạt |
Tổng Cộng |
||
1 |
Quận Hải Châu |
86 |
10 |
96 |
48 |
1078 |
1126 |
2 |
Quận Thanh Khê |
28 |
5 |
33 |
69 |
512 |
581 |
3 |
Quận Liên Chiểu |
04 |
0 |
04 |
73 |
526 |
599 |
4 |
Quận Cẩm Lệ |
03 |
0 |
03 |
199 |
17 |
216 |
5 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
07 |
07 |
14 |
24 |
185 |
209 |
6 |
Quận Sơn Trà |
31 |
08 |
39 |
22 |
156 |
178 |
7 |
Huyện Hòa Vang |
10 |
0 |
10 |
44 |
1275 |
1319 |
Theo Định kì, cuối tháng 11 hàng năm, danh sách trên sẽ được rà soát và chấm điểm lại để Đảm bảo tính câÌ£p nhâÌ£t, chính xác.
Chi tiết Bảng chấm Điểm và Danh sách các nhà hàng, cơ sở ăn uôÌng ĐaÌ£t chuẩn phuÌ£c vuÌ£ phân theo các quâÌ£n, huyêÌ£n tải về.