STT |
UBND QuâÌ£n, Huyện |
Nhà hàng ăn uôÌng |
Cơ sở ăn uôÌng |
||||
ĐaÌ£t chuẩn |
Chưa Đạt |
Tổng Cộng |
Đạt chuẩn |
Chưa Đạt |
Tổng Cộng |
||
1 |
Quận Hải Châu |
87 |
9 |
96 |
48 |
1078 |
1126 |
2 |
QuâÌ£n Thanh Khê |
28 |
5 |
33 |
69 |
512 |
581 |
3 |
QuâÌ£n Liên Chiểu |
04 |
0 |
04 |
73 |
526 |
599 |
4 |
QuâÌ£n Cẩm Lệ |
03 |
0 |
03 |
199 |
17 |
216 |
5 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
07 |
07 |
14 |
24 |
185 |
209 |
6 |
Quận Sơn Trà |
31 |
08 |
39 |
22 |
156 |
178 |
7 |
Huyện Hòa Vang |
10 |
0 |
10 |
44 |
1275 |
1319 |
Theo Định kì, cuôÌi tháng 11 hàng năm, danh sách trên sẽ ĐươÌ£c rà soát và chấm Điểm laÌ£i Để Đảm bảo tính câÌ£p nhâÌ£t, chính xác.
UBND thành phố Đà Nẵng cũng Đã ban hành Quyết Định số 3198/QĐ-UBND ngày23/5/2016về việc Phê duyệt Bảng chấm Điểm Đánh giá nhà hàng, cơ sở ăn uống Đạt chuẩn phục vụ trên Địa bàn thành phố Đà Nẵng. Nội dung Quyết Định kèm theoBảng chấm Điểm và Danh sách các nhà hàng, cơ sở ăn uôÌng ĐaÌ£t chuẩn phuÌ£c vuÌ£ phân theo các quâÌ£n, huyêÌ£n tại Đây.